| Tên sản phẩm | Máy đóng gói khăn gấp 220 V 50Hz Dây chuyền đóng gói khăn cuộn tự động |
|---|---|
| Loại làm ướt | Ngâm và vắt |
| Kích thước tổng thể | 3510x2530x2150mm |
| Điều khiển lập trình | Bộ điều khiển lập trình PLC |
| Mục tùy chọn | Đai đếm tùy chọn để cài đặt số lượng một cách độc lập |
| Chức năng | cắt, gấp, làm ướt, cán và niêm phong |
|---|---|
| Loại điều khiển | Cơ khí |
| Chiều kính bên ngoài của vật liệu đóng gói | Vật liệu thô cuộn: đường kính 750mm Membrane tổng hợp: 350 mm |
| Tên sản phẩm | Máy đóng gói khăn ướt gấp cắt 380V 50Hz Đường đóng gói cuộn khăn tự động |
| Kích thước màng đóng gói | Chiều dài: 80-400mm, chiều rộng: 80-350mm ((được điều chỉnh khi cần thiết) |
| After-sales Service | Video Technical Support |
|---|---|
| Driven Type | Mechanical |
| Wetting Type | Soaking & Squeezing |
| Product Category | Wet Wipes Packing Machine |
| OEM/ODM | YES |
| nguồn không khí | 0,5-0,8 MPA |
|---|---|
| Kích thước hộp | L80-180 W20-90 mm, H15-60mm |
| Chức năng | Mở hộp, làm đầy, niêm phong |
| tốc độ đóng gói | 30-100 hộp/phút |
| Đặc điểm | Tích hợp các chức năng mở, tải, gấp và niêm phong hộp, thiết kế hoàn toàn mới, hệ thống điều khiển P |
| Chức năng | Mở hộp, làm đầy, niêm phong |
|---|---|
| Máy điều khiển | Nhập PLC Hệ thống điều khiển máy tính đầy đủ |
| Tên sản phẩm | Máy cartoner ngang tương thích cho kích thước khác nhau của ống đánh răng |
| danh mục sản phẩm | Máy đóng hộp tự động |
| Dịch vụ sau bảo hành | Bảo hành 1 năm cho các bộ phận điện chính |
| Ứng dụng | Thích hợp để đóng gói các đối tượng thường xuyên như bánh quy, bánh nướng, bánh mì, tức thì, thuốc, |
|---|---|
| Feature 3 | Self-diagnosis failure function, clear failure display |
| Đặc điểm 8 | Định vị chức năng dừng mà không dính dao, cắt và lãng phí phong bì |
| Tính năng 7 | Thiết bị niêm phong thiết bị đầu cuối, hình dạng túi đẹp hơn, cải thiện mức độ sản phẩm |
| Tính năng 2 | Màn hình cảm ứng đầy màu sắc, thiết lập và hoạt động dễ dàng và nhanh chóng |
| Độ dày túi | 10 triệu trở lên |
|---|---|
| Điện áp điện | AC 220V, 50/60Hz, 860W |
| Sau khi bảo hành dịch vụ | 1 năm cho các bộ phận điện thư |
| MAX. TỐI ĐA bag size kích thước túi | 180*260 mm (W*H) |
| Tùy chọn 1 | mã hóa ngày |
| Yêu cầu túi | 9mm hoặc dày hơn, túi dây kéo cần mở trước |
|---|---|
| các loại túi | Túi phẳng, Túi đứng, Túi doypack, Top Top ETC |
| Kích thước máy | 950*550*1550 mm (L*W*H) |
| Sau khi bảo hành dịch vụ | 1 năm cho các bộ phận điện thư |
| Tốc độ đóng gói | 10-30 túi/phút |
| Tên sản phẩm | High chính xác là tự động 3 đầu cân có niêm phong máy đóng gói túi tiền. |
|---|---|
| Sau khi bảo hành dịch vụ | 1 năm cho các bộ phận điện thư |
| Yêu cầu túi | 9mm hoặc dày hơn, túi dây kéo cần mở trước |
| Danh mục sản phẩm | Máy đóng gói tự động |
| MAX. TỐI ĐA bag size kích thước túi | 180*260 mm (W*H) |
| các loại túi | Túi phẳng, Túi đứng, Túi doypack, Top Top ETC |
|---|---|
| MAX. TỐI ĐA bag size kích thước túi | 180*260 mm (W*H) |
| Tốc độ đóng gói | 10-30 túi/phút |
| Tên sản phẩm | High chính xác là tự động 3 đầu cân có niêm phong máy đóng gói túi tiền. |
| Các ngành công nghiệp áp dụng | Các loại ngũ cốc nhỏ cho hóa chất, thực phẩm, truyện tranh, vv |